Trong lĩnh vực quản lý dữ liệu hiện nay, hai công nghệ lưu trữ phổ biến được sử dụng rộng rãi là SAN và NAS. Mỗi loại đều có những đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng riêng, phục vụ cho các nhu cầu lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu trong các môi trường doanh nghiệp. Tuy nhiên, để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất, việc hiểu rõ các điểm khác biệt giữa SAN và NAS là rất quan trọng. Bài viết này sẽ phân tích và trình bày 7 điểm khác biệt cơ bản giữa SAN Storage và NAS Storage nhằm giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn giải pháp lưu trữ.
7 điểm khác biệt giữa SAN Storage vs NAS Storage
Dưới đây là sự khác biệt giữa SAN Storage và NAS Storage được trình bày rõ ràng, không kẻ bảng:
Kiến trúc mạng:
SAN Storage sử dụng mạng riêng biệt tốc độ cao như Fibre Channel hoặc iSCSI, không phụ thuộc mạng LAN thông thường. Trong khi đó, NAS Storage hoạt động trên mạng TCP/IP phổ biến như Ethernet hay mạng LAN thông thường.

SAN Storage vs NAS Storage
Cách thức xử lý dữ liệu:
SAN lưu trữ và truy cập dữ liệu ở cấp độ khối (block level), nghĩa là máy chủ kết nối trực tiếp đến các khối dữ liệu trên thiết bị lưu trữ. Ngược lại, NAS lưu trữ và truy cập dữ liệu ở cấp độ tập tin (file level), dữ liệu được chia sẻ qua hệ thống tập tin mạng.
Hiệu suất và độ trễ:
SAN có hiệu suất rất cao và độ trễ thấp, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu truy cập dữ liệu nhanh và ổn định. NAS có hiệu suất thấp hơn SAN, thường dùng cho chia sẻ file hoặc các nhu cầu truy cập dữ liệu thông thường.
Khả năng mở rộng:
SAN có khả năng mở rộng linh hoạt ở cấp khối, phù hợp với hệ thống doanh nghiệp lớn, có thể kết nối nhiều thiết bị lưu trữ và máy chủ. NAS mở rộng theo chiều ngang bằng cách thêm thiết bị NAS hoặc nâng cấp ổ cứng cho NAS hiện có.
Cách kết nối với máy chủ:
SAN sử dụng Host Bus Adapter (HBA) để kết nối, khiến thiết bị lưu trữ xuất hiện như ổ cứng cục bộ đối với máy chủ. NAS kết nối đơn giản qua mạng LAN và được nhận diện như các thư mục chia sẻ mạng.
Phương thức truy cập dữ liệu:
SAN truy cập dữ liệu ở cấp khối, cho phép lưu trữ và quản lý dữ liệu trực tiếp cho ứng dụng. NAS truy cập ở cấp tập tin, phù hợp với các ứng dụng chia sẻ file và quản lý dữ liệu ở mức thư mục.
Đối tượng sử dụng:
SAN thường được sử dụng trong các doanh nghiệp lớn hoặc trung tâm dữ liệu với nhu cầu xử lý nhanh và dung lượng lớn. NAS phù hợp với môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc dùng trong gia đình để chia sẻ dữ liệu dễ dàng.
Tóm lại, SAN và NAS phục vụ các mục đích lưu trữ khác nhau với cách thức và kiến trúc hoàn toàn khác biệt, người dùng nên lựa chọn giải pháp phù hợp dựa trên yêu cầu về hiệu suất, khả năng mở rộng và cách thức truy cập dữ liệu.
Phân biệt ứng dụng NAS Storage và SAN Storage
Ứng dụng phù hợp giữa NAS và SAN có những điểm phân biệt rõ ràng liên quan đến tính năng cũng như môi trường sử dụng:
Ứng dụng phù hợp cho NAS (Network Attached Storage):
- NAS thường dùng để chia sẻ file và quản lý dữ liệu ở cấp độ tập tin (file level), rất phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ, nhóm làm việc hay cá nhân cần truy cập, sao lưu và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng.
- NAS rất thích hợp cho các ứng dụng như lưu trữ ảnh, video, tài liệu chung, server media, dịch vụ đồng bộ hóa dữ liệu như Synology Drive, sao lưu tự động bằng Hyper Backup, hệ thống giám sát camera (Surveillance Station), và các dịch vụ chia sẻ dữ liệu qua mạng LAN hoặc internet.
- Nó phù hợp với các trường hợp cần truy cập dữ liệu cùng lúc từ nhiều thiết bị khác nhau với giao diện dễ quản lý và mở rộng đơn giản bằng cách thêm ổ cứng hoặc thiết bị NAS mới.
- NAS cũng ứng dụng trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc gia đình muốn lưu trữ tập trung và chia sẻ dữ liệu tiện lợi, không đòi hỏi hiệu suất cực cao.
Ứng dụng phù hợp cho SAN (Storage Area Network):
- SAN được thiết kế để phục vụ các ứng dụng yêu cầu truy cập dữ liệu nhanh, ổn định ở cấp độ block, thường dùng trong các doanh nghiệp lớn hoặc trung tâm dữ liệu với nhu cầu xử lý khối lượng dữ liệu lớn, tốc độ truy xuất nhanh và tính sẵn sàng cao.
- SAN thích hợp với các ứng dụng như máy chủ cơ sở dữ liệu (database server), ứng dụng ảo hóa (virtualization), các hệ thống ERP, CRM, và các ứng dụng quan trọng đòi hỏi độ trễ thấp và hiệu suất truy xuất dữ liệu cao.
- SAN cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt ở cấp độ block, tích hợp sâu với máy chủ qua Host Bus Adapter (HBA) nên cho phép quản lý dữ liệu hiệu quả ở mức phần cứng, tối ưu cho các ứng dụng vận hành liên tục, có tính ổn định cao.
Tóm lại, NAS phù hợp với các nhiệm vụ lưu trữ, chia sẻ và sao lưu dữ liệu ở mức file trong các mạng nhỏ hoặc vừa, đáp ứng nhu cầu làm việc nhóm và cá nhân, trong khi SAN được thiết kế cho các hệ thống doanh nghiệp lớn, yêu cầu hiệu suất truy xuất dữ liệu cao cấp độ block và ổn định liên tục.

Bảng so sánh NAS và SAN
Qua những phân tích về 7 điểm khác biệt chính giữa SAN và NAS, ta có thể thấy mỗi loại lưu trữ đều mang lại những ưu điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. SAN Storage thường được lựa chọn trong các môi trường yêu cầu hiệu suất cao, độ ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng doanh nghiệp lớn. Trong khi đó, NAS lại phù hợp với các nhu cầu lưu trữ dữ liệu chia sẻ mạng đơn giản, dễ triển khai và quản lý. Việc hiểu rõ đặc điểm và điểm khác biệt giữa SAN và NAS giúp các tổ chức, doanh nghiệp thiết kế hệ thống lưu trữ hiệu quả, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu suất hoạt động.